STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Học trò cười
|
17
|
114500
|
2 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
25
|
263000
|
3 |
Giáo dục và đào tạo Hải Dương
|
30
|
0
|
4 |
Sách Kỹ Năng Sống
|
31
|
1178000
|
5 |
Giáo Dục tiểu học
|
36
|
282000
|
6 |
Tạp chí khoa học công nghệ môi trường
|
39
|
0
|
7 |
Sách Hồ Chí Minh
|
39
|
481000
|
8 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
46
|
858000
|
9 |
Sách pháp luật
|
48
|
1761500
|
10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
51
|
743000
|
11 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
53
|
1999000
|
12 |
Văn nghệ Hải Dương
|
59
|
554000
|
13 |
Truyện Tranh Lịch Sử Việt Nam
|
61
|
915000
|
14 |
Báo thiếu niên hàng tuần
|
74
|
380000
|
15 |
Dạy và học ngày nay
|
87
|
1440500
|
16 |
Toán tuổi thơ
|
91
|
1238000
|
17 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
104
|
2300000
|
18 |
Thế giới mới
|
113
|
1446400
|
19 |
Thế giới trong ta
|
151
|
2623000
|
20 |
Tạp chí giáo dục
|
169
|
3198840
|
21 |
Sách Tham Khảo Thiếu Nhi
|
302
|
15513000
|
22 |
Sách Nghiệp Vụ Mới
|
321
|
14903350
|
23 |
Sách Giáo Khoa Mới
|
550
|
11465000
|
24 |
Sách thiếu nhi
|
564
|
14964791
|
25 |
Sách đạo đức
|
621
|
5401100
|
26 |
Sách nghiệp vụ
|
832
|
13924050
|
27 |
Sách tham khảo
|
961
|
24205420
|
28 |
Sách giáo khoa
|
2706
|
20461500
|
|
TỔNG
|
8181
|
142613951
|