Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Chủ Nhật Số Thứ Tư Số 208 | | | | 5000 | |
2 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Chủ Nhật Số Thứ Bảy Số 202 | | | | 5000 | |
3 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Chủ Nhật Số 14 | | | | 5000 | |
4 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ Bảy Số 143 | | | | 5000 | |
5 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Chủ Nhật Số 152 | | | | 5000 | |
6 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ Tư Số 145 | | | | 5000 | |
7 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Chủ Nhật Số 144 | | | | 5000 | |
8 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ tư Số 157 | | | | 5000 | |
9 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ tư Số 153 | | | | 5000 | |
10 |
| | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ Sáu Số 154 | | | | 5000 | |
|