Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
TNHT-01.01
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ bảy số 142 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
2 |
TNHT-01.02
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ số 172 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
3 |
TNHT-01.03
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong số 152 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
4 |
TNHT-01.04
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong số 155 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
5 |
TNHT-01.05
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong số 163 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
6 |
TNHT-01.06
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong số 164 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
7 |
TNHT-01.07
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ 7 số 170 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
8 |
TNHT-01.08
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong Chủ Nhật số 167 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
9 |
TNHT-01.09
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong Thứ bảy số 154 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
10 |
TNHT-01.10
| CƠ QUAN CỦA TRUNG ƯƠNG ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH | Thiếu Niên Tiền Phong số 168 | Thiếu niên | H. | 2015 | 5000 | ĐV14 |
|